Có 2 kết quả:
乙型脑炎 yǐ xíng nǎo yán ㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ • 乙型腦炎 yǐ xíng nǎo yán ㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ
yǐ xíng nǎo yán ㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meningitis B
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis
Bình luận 0
yǐ xíng nǎo yán ㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meningitis B
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis
Bình luận 0